Tác giả: Vũ Công Giao.
Bực tức trước
việc các quốc gia Châu Á đề cao và khẳng định các giá trị nhân quyền trong truyền
thống văn hoá của châu lục, gần đây, một số người phương Tây đã chỉ trích rằng,
văn hoá truyền thống ở phương Đông nói chung, ở Đông Á nói riêng chủ yếu bao
hàm những tư tưởng độc tài, phi dân chủ, tàn bạo mà không hoặc chứa đựng rất ít
những giá trị nhân quyền và cái "truyền thống tồi tệ" đó là nguồn gốc
sâu xa của những "vi phạm nhân quyền" ở nhiều quốc gia trong khu vực
này ngày nay.
Vậy
thực sự của vấn đề là như thế nào?
Trước hết,
văn hoá truyền thống Đông Á là khái niệm chỉ nền văn hoá của các quốc gia ở khu
vực Đông và Đông Nam Châu Á (sau đây gọi chung là Đông Á), mà ở các nước Trung
Quốc, Nhật Bản, Triều Tiên, Hàn Quốc và Việt Nam... có vị trí tiêu biểu. Đó là
một phức hợp đa tầng của nhiều trường phái tư tưởng và tôn giáo, tín ngưỡng,
tuy nhiên Phật giáo, Nho giáo và Hồi giáo có ảnh hưởng sâu rộng nhất. Vì vậy,
khảo sát các giá trị nhân quyền trong văn hoá truyền thống Đông Á, cơ bản phải
dựa trên ba trụ cột này.
Xét Phật giáo
Ra đời ở Ấn Độ
nhưng Phật giáo có ảnh hưởng rất sâu rộng đến các dân tộc ở Đông Á. Loại trừ những
hạn chế của nó, có thể thấy Phật giáo rất coi trọng con người và bảo vệ nhân
quyền, thể hiện ở các khía cạnh cơ bản sau:
Thứ nhất, Phật
giáo chủ trương cấm sát sinh (với mọi động vật). Điều đó đồng nghĩa với việc
triệt để bảo vệ quyền sống - một quyền con người cơ bản đã được ghi nhận trong
tất cả các văn kiện quốc tế về nhân quyền. Học giả Thái Lan Saneh Chamarik còn
cho rằng, việc cấm sát sinh còn thể hiện việc thừa nhận sự bình đẳng về nhân phẩm
và các quyền của con người trong đạo Phật.
Thứ hai, Phật
giáo khuyên con người sống khoan dung. Trong số 14 điều răn của Đức Phật, có một
điều rằng: "Lễ vật lớn nhất của đời người là khoan dung”. Trong số 10 điều
tâm niệm của Đức Phật, có một điều rằng: "Oan ức không cần bày tỏ, vì bày
tỏ là hèn nhát, mà trả thù thì oán đổi kéo dài". Điều này phù hợp với luật
quốc tế về nhân quyền bởi trong đó, khoan dung được coi là một trong những
nguyên tắc nền tảng (Liên hợp quốc đã lấy năm 1995 là Năm quốc tế về sự khoan
dung và cũng năm này, UNESCO đã ra một văn kiện có tên là tuyên bố về các
nguyên tắc về sự khoan dung). Dù vậy, so sánh với tư tưởng khoan dung của Phật
giáo, những quy định có liên quan trong luật quốc tế về nhân quyền còn kém xa về
tính quảng đại và độ sâu sắc.
Thứ ba, Phật
giáo khuyên con người phải biết thương yêu, giúp đỡ đồng loại (từ bi) để tích cực.
Trong số 14 điều răn của Đức Phật, có một điều rằng: "An ủi lớn nhất của đời
người là bố thí". Trong số 10 điều tâm niệm của Đức Phật có một điều rằng:
"Thi ân đừng cầu đền đáp, vì cầu đền đáp là thi ân có mưu tính". Những
điều này cho thấy rằng tư tưởng từ bi trong Phật giáo hết sức sâu sắc Việc quan
tâm và bảo vệ những nhóm xã hội dễ bị tổn thương trong luật quốc tế về nhân quyền
trùng hợp, nhưng không thể sâu và rộng bằng tư tưởng từ bi của Phật giáo.
Thứ tư, Phật
giáo đặc biệt chú trọng đến đào luyện nhân cách (tu nhân). Trong mười bốn điều
răn của Đức Phật, có rất nhiều điều răn về nhân cách, chẳng hạn: "Ngu dốt
lớn nhất của đời người là dối trá", "Thất bại lớn nhất của đời người
là tự đại", "Bi ai lớn nhất của đời người là ghen tỵ", "Tội
lỗi lớn nhất của đời người là bất hiếu”...Trong mười điều tâm niệm của Đức Phật,
ít nhất có hai điều về vấn đề này, đó là: "Giao tiếp đừng mong lợi mình,
vì lợi mình thì mất đạo nghĩa", "Thấy lợi thì đừng nhúng tay vào, vì
nhúng tay vào thì hắc ám tâm trí"...Chủ trương "bát chính đạo" của
Phật giáo cũng liên quan đến vấn đề này. Ngoài ra, thuyết "nhân quả"
của Phật giáo, cho rằng con người phải tự chịu trách nhiệm về những hành vi của
mình theo luật nhân quả, cũng là một yếu tố thúc đẩy việc hoàn thiện nhân cách.
Mặc dù luật
quốc tế về nhân quyền ít đề cập trực tiếp đến vấn đề rèn luyện nhân cách, tuy
nhiên, rèn luyện nhân cách không hề xa lạ với nhân quyền. Nó chắc chắn là nền tảng
sâu xa cho việc thúc đẩy nhân quyền, bởi lẽ chỉ khi có nhân cách tốt đẹp, con
người mới ý thức đúng đắn được quyền và nghĩa vụ của bản thân cũng như biết tôn
trọng và bảo vệ quyền của người khác.
Thứ năm, Phật
giáo khuyên con người kiềm chế (thậm chí tiêu diệt) tham, dục vọng. Quan điểm
này phản ánh tâm lý tiêu cực, thoát ly thực tại của Phật giáo, tuy nhiên, ở một
góc độ nào đó, nó cũng có tác dụng đào luyện nhân cách, từ đó kiềm chế những vi
phạm nhân quyền.
Thứ sáu, Phật
giáo khuyến khích việc học tập, mở mang trí tuệ. Trong 14 điều răn của Đức Phật,
có hai điều rằng: "Tài sản lớn nhất của đời người là sức khoẻ và trí tuệ"
và "Khiếm khuyết lớn nhất của đời người là kém hiểu biết". Dù rằng, sự
học ở đây chủ yếu hướng về nhận thức tâm linh, song việc tiếp thu những tư tưởng
nhân bản của Phật giáo chắc chắn có ích cho việc thúc đẩy và bảo vệ nhân quyền.
Xét nho giáo
Là một học
thuyết chính trị, đạo đức xuất phát từ Trung Quốc nhưng Nho giáo có ảnh hưởng hết
sức sâu đậm, là đấu kết nối chính tạo ra sự tương đồng trong nền văn hoá của
các dân tộc ở khu vực Đông Á.
Tương tự như
Phật giáo, bên cạnh những hạn chế, Nho giáo cũng chứa đựng những tư tưởng sâu sắc
về nhân quyền, thể hiện ở các khía canh cơ bản sau:
Thứ nhất, Nho
giáo đề cao nhân đức (lòng nhân), coi đó là triết lý cốt lõi. Lòng nhân, theo
Khổng Tử đó là “yêu thương mọi người” (Luận Ngữ). Có người cho rằng, khái niệm
“nhân đạo” mà sau này được sử dụng ở phương Tây và trong các văn kiện quốc tế về
nhân quyền bởi nó cùng dựa trên cơ sở yêu thương mọi người, tuy nhiên trên thực
tế “nhân đức” trong Nho giáo có phạm vi rộng và ý nghĩa sâu sắc hơn "nhân
đạo" rất nhiều. Nếu như "nhân đạo" chủ yếu mang tính hướng ngoại
(yêu thương loài người) thì "nhân đức" mang tính cả hướng ngoại và hướng
nội. "Nhân đức" trước hết là kính yêu, chăm sóc cha mẹ và những người
thân trong gia đình (hướng nội). Về hướng ngoại, theo Khổng tử, người nhân đức
là người mà "... khi tự lập cho mình thì đồng thời giúp người khác tự lập,
khi cố gắng để thành công thì đồng thời giúp người khác thành công, là người
mà: "những điều mình không muốn thì không làm cho người khác" (kỷ sở
bất dục, vật thi ư nhân). Như thế, có thể thấy, "nhân đạo" chỉ là một
thuộc tính trong nội hàm của "nhân đức".
Thứ hai, từ
việc đề cao nhân đức, Nho giáo chủ trương "đức trị". Khổng Tử cho rằng,
một vị vua tất phải là "cha mẹ của dân", phải hết lòng chăm lo cho hạnh
phúc của dân. ông còn cho rằng: "Cai trị dân mà dùng mệnh lệnh, đưa dân
vào khuôn phép mà dùng hình phạt thì dân có thể không có hành động tội lỗi,
nhưng không biết liêm sỉ. Cai trị dân mà dùng đạo đức, đưa dân vào khuôn phép
mà dùng lễ thì dân sẽ biết liêm sỉ và thực lòng quy phục…"
Quan điểm về
"đức trị" trong Nho giáo có ảnh hưởng rất sâu sắc đến tư cách của vua
chúa, quan lại và cách thức cai trị của các triều đại ở các Quốc gia Đông Á
trong hàng ngàn năm dưới chế độ phong kiến (dù rằng không phải triều đại nào
cũng áp dụng "đức trị" một cách triệt để), bởi lẽ nó đòi hỏi vua
chúa, quan lại phải tự sửa đổi, trau dồi đạo đức của bản thân để làm gương cho
giáo hoá dân… Cho dù chủ trương "đức trị" của Nho giáo nhằm mục đích
cuối cùng là duy trì sự thống trị của vua chúa nhưng xét trong tính lịch sử của
nó, quan điểm này vẫn có ý nghĩa to lớn trong việc giữ cho xã hội bình an, bảo
vệ và thúc đẩy cuộc sống và các quyền của người dân. Loại trừ vài yếu tố không
còn phù hợp, "đức tin” vẫn là một nội dung cất lõi trong hoạt động quản lý
Nhà nước, quản lý xã hội trong giai đoạn hiện nay.
Thực tế là một
lý thuyết tương tự không thấy nảy nở trong các xã hội phương Tây thời phong kiến.
Thứ ba, từ
quan điểm về đức trị, Nho giáo đề cao con người, đề cao nhân dân. Khổng Tử cho
rằng, trong muôn loài, con người là đáng quý nhất. Mạnh Tử xếp nhân dân cao hơn
xã tắc và vua chúa toàn vi quý, xã tắc thứ chi, quân vi khinh). Ông thậm chí
còn xem "ý dân là ý trời". Theo Mạnh tử: "Yêu thương và bảo vệ
nhân dân, bằng cách đó không có sức mạnh nào có thể ngăn một người giành được địa
vị đế vương". Nho giáo coi nhân dân là nền tảng của đất nước, nếu nền tảng
vững chắc thì đất nước mới thái bình và phát triển, người cai trị giống như con
thuyền, nhân dân giống như nước, nước có thề chở thuyền và cũng có thể lật thuyền.
Người cai trị có thể giữ được quyền hành khi nào còn vì dân và sẽ bị đào thải
khi không còn vì dân... Như vậy, ngay từ rất sớm, Nho giáo đã chủ trương
"lấy dân làm gốc".
Cùng với
"đức trị", có thể bắt góp tư tưởng "lấy dân làm gốc" trong
nền văn hoá của hầu hết các nước trong khu vực Đông Á. Mặc dù tương tự như “đức
trị", việc "lấy dân làm gốc" trong Nho giáo cũng nhằm mục đích
duy trì sự thống trị của giai cấp phong kiến, tuy nhiên, trong tính lịch sử của
nó, tư tưởng này có tác dụng rất tích cực đến việc bảo đảm nhân quyền. Nó là điểm
cốt lõi cho phép kiềm chế tính độc đoán của vua chúa và quan lại, tạo điều kiện
cho nhân dân được hưởng thụ các quyền và tự do trong một giới hạn nhất định. Tư
tưởng "lấy dân làm gốc" từ lâu vẫn là một nguyên tắc nền tảng trong tổ
chức và hoạt động của các nhà nước (chỉ khác về mục đích so với Nho giáo) và đã
được ghi nhận trong luật nhân quyền quốc tế.
Thứ tư, Nho
giáo lấy quần thể làm bản vị, đặt lợi ích của tập thể lên trước lợi ích cá nhân.
Theo Nho giáo, không có cá nhân trừu tượng mà mỗi cá nhân luôn gắn liền với một
tập thể (cộng đồng, dân tộc, gia đình). Tách rời tập thể, không chỉ nhân cách bị
mai một mà bản thân cá nhân cũng không thể tồn tại cá nhân tồn tại trong tập thể
nên quyền lợi của tập thể cũng là quyền lợi cá nhân. Vì vậy, Nho giáo kêu gọi mọi
người tôn trọng và hy sinh lợi ích, thậm chí cả tính mạng cho tập thể và coi đó
là một hành động đạo đức cao cả. Tinh thần này thể hiện sinh động nhất trong
câu nói của Phạm Trung Ngôn - một nhà Nho đời Tống ở Trung Quốc theo đó, người
quân tử là người: "Lo trước cái lo của thiên hạ, vui sau cái vui của thiên
hạ".
Điều cần lưu
ý là Nho giáo nhấn mạnh và đặt quyền, lợi ích tập thể lên trước quyền, lợi ích
cá nhân nhưng không triệt tiêu quyền và lợi ích cá nhân mà ngược lại, nó tìm
cách trung hòa hai loại quyền và lợi ích này theo nguyên tắc: "Mỗi người
vì mọi người, mọi người vì mỗi người". Tư tưởng chủ đạo Nho giáo trong vấn
đề này là một người càng cống hiến nhiều cho xã hội, cho tập thể thì người ấy sẽ
càng được xã hội, tập thể tôn trọng, đề cao giá trị và dành cho nhiều quyền lợi.
Một khía cạnh
khác có liên quan là Nho giáo coi trọng nghĩa vụ, coi việc thực hiện nghĩa vụ
là tiền đề đạt được quyền lợi. Điều đó thể hiện ngay trong ngũ luân. Trong ngũ
luân, nghĩa vụ của các chủ thể được đề cập rất cụ thể (vua phải thương dân, tôi
phải trung với vua, cha mẹ phải bao dung với con cái, con cái phải hiếu đễ với
cha mẹ, chồng phải ngay thẳng, vợ phải nhẫn nhịn, anh phải đại lượng, em phải
kính nhường, bạn bè phải thành thật và tôn trọng lẫn nhau...), trong khi quyền
lợi chỉ được hiểu một cách gián tiếp theo nghĩa vụ của chủ thể cũng chính là
quyền lợi của chủ thể tương ứng và ngược lại.
Những quan niệm
trên khác với chủ nghĩa cá nhân vị kỷ thống trị trong văn hoá phương Tây nhưng
không hề mâu thuẫn với tiến bộ về nhân quyền. Đúng là các văn kiện quốc tế về
nhân quyền hiện đại chủ yếu đề cập đến các quyền và tự do của cá nhân mà ít đề
cập đến nghĩa vụ của cá nhân và các quyền tập thể, tuy nhiên, cần phải hiểu là
bởi chúng được xây dựng nhằm mục đích hạn chế và xoá bỏ tình trạng vi phạm nhân
quyền, chứ không phải là những tuyên bố về mối quan hệ giữa quyền và nghĩa vụ
và giữa các loại quyền. Mặt khác, ít đề cập song không có nghĩa là các văn kiện
đó phủ nhận nghĩa vụ của cá nhân và các quyền tập thể. Minh chứng là trong điều
29 (khoản l,2) của Tuyên ngôn thế giới về nhân quyền (1948) đã nêu rõ: (1) “Mọi
người đều có nghĩa vụ với cộng đồng mà trong đó nhân cách của bản thân họ có thể
phát triển tự do và trọn vẹn. (2) Mỗi người, trong khi hưởng thụ các quyền và tự
do cá nhân còn phải chịu những hạn chế do luật định nhằm mục đích bảo đảm sự thừa
nhận và tôn trọng với các quyền và tự do của người khác và những đòi hỏi chính
đáng về đạo đức, trật tự công cộng và sự phồn vinh chung trong một xã hội dân
chủ...". Nguyên tắc này sau đó còn được tái đề cập và cụ thể hoá trong điều
17 và 18 của Tuyên ngôn về quyền và nghĩa vụ của các cá nhân, các nhóm và các tổ
chức xã hội trong việc thúc đẩy và bảo vệ xác quyền và những quyền và tự do đã
được thừa nhận rộng rãi (1998). Đặc biệt, các nước trong lục địa châu Phi đã khẳng
định rõ sự gắn kết giữa quyền các cá nhân và quyền tập thể ngay trong tiêu đề của
văn kiện quan trọng nhất về nhân quyền của khu vực, đó là Hiến chương về quyền
của con người và quyền của các dân tộc (do tổ chức thống nhất Châu Phi thông
qua năm 1981).
Như vậy, nhấn
mạnh và đặt các quyền tập thể và nghĩa vụ lên trên các quyền và lợi ích cá nhân
không hề là một cái gì đó sai lầm, đặc biệt khi việc đó không những không triệt
tiêu các quyền cá nhân mà ngược lại, để đảm bảo tất hơn các quyền cá nhân. Trên
phương diện nhân quyền, việc đặt yếu tố nào lên trên yếu tố nào thuộc về phạm
trù tính đặc thù, bắt nguồn và phụ thuộc vào văn hoá. Về vấn đề này, ngài Tommy
Kok, cựu Đại sứ đặc mệnh toàn quyền của Singapore tại LHQ, trong một bài báo
đăng trên tờ The Strait Times (14/12/1993) đã viết rằng: "Người Á Đông
không tin vào hình thức tột cùng của chủ nghĩa cá nhân như nó được diễn ra ở
phương Tây. Chúng tôi đồng ý rằng mỗi cá nhân là quan trọng, tuy nhiên, cá nhân
đó không thể là một thực thể tách biệt mà là một thành viên của mỗi gia đình, một
bộ tộc, cộng đồng, quốc gia và dân tộc. Người Á Đông tin rằng, bất kỳ họ nói hay
làm gì, họ phải nhớ đến quyền lợi của những người khác. Không giống với xã hội
phương Tây, nơi mà một cá nhân đặt những quyền lợi của mình cao hơn của người
khác, trong xã hội Châu Á, cá nhân thường cố gắng cân bằng quyền lợi của mình với
quyền lợi của những người khác hay gia đình và xã hội...". Lời phát biểu
trên có thể coi là một câu trả lời ngắn gọn và xác đáng đối với những chỉ trích
của phương Tây về cái gọi là "sự phủ nhận các quyền cá nhân" trong
văn hoá truyền thống và hiện tại của các nước Đông Á.
Thứ năm, Nho
giáo đề cao sự hoà hợp và tôn ti trật tự. Về sự hoà hợp, Khổng Tử cho rằng:
" Khi thực hiện nguyên tắc chính trực, sự hoà hợp là quý" (hoà vi
quý), và khuyên mọi người "hãy đối xử với người khác như đối xử với chính
mình". Theo Mạnh tử: "Thiên thời không bằng địa lợi, địa lợi không bằng
nhân hoà". Tuân Tử cho rằng: "Hoà hợp là đạo của vũ trụ. Bản thân
nguyên tắc kỷ sở bất dục, vật thi ư nhân cũng phản ánh quan điểm về sự hoà hợp
trong Nho giáo...”.
Như vậy, sự
hoà hợp có vị trí nổi bật trong tư tưởng Nho giáo. Trên thực tế, nó là sự mở rộng
của tư tưởng đề cao con người và quyền con người của Nho giáo. Bởi con người là
cao quý nên mọi người cần phải đối xử với nhau trên tình thân thiện, yêu
thương, tôn trọng phẩm giá và các quyền của nhau, giải quyết các mối quan hệ
trên tinh thần hiểu biết, cảm thông và tôn trọng lẫn nhau. Quan điểm này có thể
liên hệ với các nguyên tắc khoan dung, cùng chung trong hoà bình, tôn trọng và
hiểu biết lẫn nhau trong luật quốc tế về nhân quyền hiện đại, tuy nhiên, nó rộng
và sâu sắc hơn các nguyên tắc này, bởi lẽ sự hoà hợp trong Nho giáo mang tính
toàn điện, không chỉ giữa cá nhân với cá nhân, giữa cá nhân với tập thể, mà còn
giữa con người với tự nhiên.
Một xã hội có
tôn ti trật tự là mục tiêu của Nho giáo. Để tạo lập một xã hội như vậy, chuẩn mực
hành vi của mỗi cá nhân được Nho giáo đề cập rất cụ thể, rõ ràng trong ngũ
luân, tam cương và ngũ thường, theo đó, ứng với mỗi một vị trí trong xã hội,
con người cần phải có những cách thức cư xử nhất định.
Một xã hội có
tôn ti trật tự ảnh hưởng như thế nào đến nhân quyền? Không ai có thể phủ nhận
là xét ở góc độ chung, đó là một trong những yếu tố nền tảng để đảm bảo nhân
quyền. Luận điểm này đã được chứng minh trong thực tiễn cũng như được thừa nhận
trong các văn kiện quốc tế về nhân quyền. Vấn đề là hình thức và tính chất của
mỗi dạng tôn ti trật tự.
Cho dù có điểm
hạn chế thể hiện sự phận biệt đối xử (về đẳng cấp và giới), nhưng ý tưởng về một
xã hội có tôn ti trật tự của Nho giáo vẫn chứa đựng những ý nghĩa tích cực với
nhân quyền. Trước hết, nó bảo đảm cho xã hội ổn định, qua đó mọi người có thể
hưởng thái bình. Mặt khác, sự phân biệt đối xử về đẳng cấp và giới trong Nho
giáo, nếu xét mối quan hệ với các tư tưởng về đức trị, "lấy dân làm gốc",
đề cao tập thể, sự hòa hợp và nghĩa vụ thì sẽ thấy nó không tồi tệ như một số
người phương Tây giàu trí tưởng tượng nhưng thiếu tư duy biện chứng từng miêu tả.
Trong xã hội đó, mặc dù đứng trên nhân dân, nhưng vua chúa luôn phải tu dưỡng đạo
đức để giáo hoá nhân dân, xứng đáng là "phụ mẫu của dân”, mặc dù vợ phải
phục tùng chồng, nhưng chồng cũng phải luôn cố gắng để trở thành một trụ cột
cho vợ cả về vật chất và tình cảm... Như vậy, do tồn tại trong mối quan hệ biện
chứng với những tư tưởng tất đẹp khác, ý tưởng về tôn ti trật tự xã hội của Nho
giáo tỏ ra sâu sắc và tiến bộ hơn rất nhiều so với trật tự độc đoán của nền
quân chủ phương Tây truyền thống.
Quan niệm về
xã hội có tôn ti trật tự của Nho giáo có đồng nghĩa với sự tôn sùng quyền lực
như một số người phương Tây nhận định hay không? Trên thực tế, văn hoá truyền
thống Đông Á không "ưu ái" quyền lực bằng văn hoá phương Tây truyền
thống, do những người nắm quyền lực trong các xã hội Đông á luôn bị chế ước bởi
các phạm trù đạo đức, ấy dân làm gốc", nghĩa vụ... trong khi đó, suốt thời
kỳ Trung cổ ở phương Tây, quyền lực của giáo hội và vua chúa là tuyệt đối. Cái
trật tự khắc nghiệt và tuyệt đối đó bắt đầu bị phá vỡ kể từ khi ban hành bản Đại
hiến chương Anh (1215), vậy nhưng, xét bản chất, các quyền của nghị viện Anh
nêu ra trong văn bản này (và Bộ luật về quyền) cũng chỉ dành cho một nhúm quý tộc
và nhà giàu, còn dân thường hầu như không được hưởng. Một dẫn chứng là vào thế
kỷ XVIII, ở nước Anh có 4 trường luật đào tạo những người ra làm quan, nhưng chỉ
con cái những nhà quý tộc mới được ghi tên vào học. Trong khi đó, tại Trung Quốc,
Việt Nam và nhiều nước Đông Á khác từ khi có chế độ khoa cử, bất cứ ai cũng đều
có thể ra thi để làm quan. Thêm vào đó, trong các xã hội Đông Á thời phong kiến,
thần dân nếu oan ức có thể chặn xe của vua quan để đưa đơn kiện cáo hoặc đến
công đường đánh trống xin phân xử... những điều này ở xã hội phương Tây truyền
thống không thấy đề cập.
Xét Hồi giáo
Đông Á là điểm
cuối của “dải cầu vồng Hồi giáo" vắt qua toàn bộ bán cầu Bắc tính từ Marốc
ở phía Tây đến quần đảo Inđônêxia phía Đông. Ngoài Inđônêxia, nước có số tín đồ
Hồi giáo đông nhất thế giới hiện nay, khu vực này còn có Malaysia, Brunây và một
số nước khác có tỷ lệ tín đồ Hồi giáo đông đảo.
Hồi giáo từ
lâu đã bị một số người phương Tây coi là một tôn giáo phản nhân quyền. Họ chê
trách tôn giáo này ở vô số điều, từ những hình phạt khắc nghiệt theo luật
charia, sự phân biệt đối xử với phụ nữ, tính "hiếu chiến", khủng bố,
thiếu dân chủ… cho đến cả tục cắt cơ quan sinh dục của phụ nữ. Nhưng khách quan
mà xét, Hồi giáo có đáng phải chịu sự chỉ trích như vậy hay không?
Trước hết,
nói về vấn đề bình đẳng giới, đúng là phụ nữ phải chịu những hạn chế khá khắt
khe trong một xã hội Hồi giáo, nhưng địa vị của phụ nữ trong xã hội phương Tây
trong truyền thống cũng tồi tệ chẳng kém. Cần nhớ rằng, Bộ luật dân sự
Napôlêông, một biểu tưởng của nền pháp luật phương Tây, lúc đầu còn không thừa
nhận phụ nữ là con người và có những nước phương Tây cho đến giữa thế kỷ XX vẫn
chưa thừa nhận các quyền chính trị của phụ nữ. Một ví dụ khác, đúng là luật Hồi
giáo cho phép đàn ông lấy tối đa bốn vợ mà chỉ cho phụ nữ lấy một chồng nhưng
trong các xã hội truyền thống ở phương Tây, cả đến khi giai cấp tư sản lên nắm
quyền, chế độ đa thê đâu đã được xoá bỏ? Xét ở một góc độ nhất định, tình trạng
của phụ nữ ở các xã hội phương Tây còn bi thảm hơn các xã hội Hồi giáo bởi có sự
dung túng cho tệ ngoại tình và nạn mại dâm, trong khi ở các xã hội Hồi giáo, những
tệ nạn này bị cấm triệt để. Điều đó rõ ràng có lợi cho việc bảo vệ nhân phẩm của
phụ nữ. Riêng về tục cắt bỏ cơ quan sinh dục nữ, nó không hề được quy định cả
trong kinh Kôran lẫn luật charia. Đó đơn giản chỉ là một thủ tục tồn tại nhiều
trong các cộng đồng Hồi giáo, chứ không liên quan đến giáo luật hoặc giáo lý của
tôn giáo này.
Xét các yếu tố
khác như "hiếu chiến", khủng bố, thiếu dân chủ… về cơ bản, cũng xuất
phát từ những suy nghĩ mang tính định kiến và phiến điện của một số người ở
phương Tây chứ hoàn toàn không phải là bản chất của Hồi giáo. Rất nhiều học giả
về Hồi giáo đã chứng minh rõ điều này. Ví dụ, Jacques Rolieet, một nhà thần học
theo Thiên chúa giáo đã khẳng định trong cuốn Tôn giáo và chính trị của ông là:
"...đạo Hồi không chứa đựng bạo lực… Nếu tôi không nhầm thì kinh Kô-ran
quy định rất rõ rằng người Hồi giáo nên tôn trọng người Cơ đốc giáo và người Do
thái để họ không chống đối các luật của đạo Hồi". S.S.Husain, trong tác phẩm
Đạo Hồi và nhân quyền viết: "Người Hồi giáo tin rằng, tự do không hạn chế của
một người sẽ dẫn đến tước đoạt tự do của người khác. Nhân quyền là kết quả của
nghĩa vụ hơn là tiền đề của nghĩa vụ. Tín đồ Hồi giáo có nghĩa vụ với thánh A
la và các loài vật trên trái đất, trong đó có các đồng loại của họ. Đổi lại, họ
sẽ được A la trao cho quyền con người và tự do. Học giả Hammudah Abdalati, trong
tác phẩm Học thuyết Hồi giáo cho biết: " Theo Hồi giáo, mỗi cá nhân có
trách nhiệm đối với hạnh phúc và sự thịnh vượng của xã hội mà người đó trong. Với
tư cách là thành viên của xã hội hoặc của một đất nước, mỗi cá nhân phải đặt những
quyền lợi của mình sao cho phù hợp với quyền lợi của đa số, miễn là quyền lợi của
đa số không trái với luật của thánh A la".
Những điều
trên chứng tỏ Hồi giáo chủ trương cân bằng mối quan hệ giữa cá nhân và cộng đồng,
giữa quyền và nghĩa vụ. Điều này trái với văn hoá phương Tây nhưng tương tự
quan điểm của Nho giáo và phù hợp với luật quốc tế về nhân quyền. ông Mazaffar,
Chủ tịch Quỹ vì một thế giới công bằng Malaysia (FWF), trong một bài viết trên
Tạp chí Foreign Broadcast Monitor số 301 năm 1994 đã khẳng định: "Quan niệm
về sự cân bằng, không còn nghi ngờ gì nữa, là một quan niệm rất quan trọng
trong Đạo Hồi... Điều quan trọng là phải duy trì được sự cân bằng hài hòa giữa
các cá nhân và cộng đồng, giữa trật tự và tự do”.
Tuyên ngôn
quyền con người của thế giới Hồi giáo (Tuyên ngôn Cairô, năm 1990) đã khẳng định,
các quyền và tự do cơ bản cũng là một phần của học thuyết Hồi giáo. Không ai có
quyền tước đoạt toàn bộ hay một phần các quyền tự do của người khác, đó là luật
lệ của thánh A la và luật lệ đó mang tính quyền lực nghiêm khắc. Bản tuyên ngôn
còn liệt kê các quyền con người như: quyền bình đẳng, quyền sống, quyền được bảo
đảm an ninh cá nhân, quyền được đối xử nhân đạo trong thời chiến, quyền được kết
hôn, quyền bình đẳng giữa nam và nữ, quyền của trẻ em, quyền được tỵ nạn, quyền
có việc làm, quyền sở hữu tài sản và quyền có mức sống thích đáng... và nêu rồ
rằng, các quyền và tự do nói tới ở trên xuất phát từ và chỉ giải thích trên cơ
sở học thuyết Hồi giáo.
Từ những phân
tích trên, có thể khẳng định rằng, bên cạnh những điểm vũ công Giao hạn chế lịch
sử, cả Phật giáo, Nho giáo, Hồi giáo - những trường phái tư tưởng chính ảnh hưởng
đến văn hoá truyền thống của các nước vùng Đông Á đều chứa đựng những tư tưởng
sâu sắc về nhân quyền. Trải qua hàng ngàn năm lịch sử, những tư tưởng đó đã hòa
quyện trong tâm lý, ý thức của các dân tộc vùng Đông Á, tạo nên những giá trị
truyền thống về nhân quyền của các dân tộc trong khu vực này mà hiện vẫn được
các dân tộc trong khu vực kế thừa và phát triển cũng như đã thừa nhận trong luật
nhân quyền quốc tế.
Vậy tại sao một
số người phương Tây lại định kiến với văn hoá truyền thống của các nước Đông Á
như vậy? Sự định kiến sâu sắc đến nỗi khiến cho Samuel Huntington, trong cuốn Cuộc
xung đột giữa các nền văn minh, đã dự đoán, thế kỷ XXI sẽ diễn ra cuộc xung đột
giữa văn minh phương Tây (dựa trên nền tảng Thiên chúa giáo) với văn minh
phương Đông (dựa trên nền tảng Phật giáo, Hồi giáo và Nho giáo). Nhưng cũng
chính Huntington trong cuốn sách này đã giải thích nguyên nhân của sự việc khi
viết rằng: "ở cấp độ cơ bản, các quan mềm của phương Tây khác xa với những
quan niệm phổ biến tại các nền văn minh khác. Những ý tưởng của phương Tây về
chủ nghĩa cá nhân, chủ nghĩa tự do, tính hợp hiến, những quyền con người, sự
bình đẳng, tự do, pháp quyền, dân chủ, thị trường tự do, sự tách biệt giữa các
giáo hội và nhà nước, thường ít gây được tiếng vang trong các nền văn hoá của
những nước theo Đạo Hồi, Nho giáo, Nhật Bản, các xã hội của người Hindu, các nước
theo Phật giáo và Chính thống giáo", chính vì vậy: "Các nỗ lực của
phương Tây nhằm quảng bá các ý tưởng này làm nảy sinh một phản ứng chống lại chủ
nghĩa đế quốc về nhân quyền" và một sự tái khẳng định các giá trị bản địa.
Và học giả này kết luận: "Niềm tin của phương Tây về khả năng phổ cập nền
văn hoá của họ có ba sai lầm: Nó giả dối, vô đạo đức, nguy hiểm. Có lẽ phải thừa
nhận rằng mọi sự can thiệp của phương Tây vào công việc cửa các nền văn minh
khác là nhân tố nguy hiểm nhất gây mất ổn định”.
Có lẽ không cần bình luận gì thêm trong vấn đề này, bởi
lẽ những nhận định của học giả phương Tây kể trên đã là quá đủ. Chỉ xin nhắc lại
một câu nói của ông Tổng Thư ký LHQ Kofi Anna trong Thông điệp nhân ngày nhân
quyền thế giới năm 1997 để thay cho lời kết: "Nhân quyền là biểu hiện của
truyền thống khoan dung. Trong tất cả các tôn giáo và các nền văn hoá, nó là cơ
sở của hoà bình và tiến bộ. Nhân quyền là giá trị chung của mọi nền văn
hoá...".
Tạp chí
Nghiên cứu con người (2006).
(Dẫn lại từ: chungta.com)
(Dẫn lại từ: chungta.com)
No comments:
Post a Comment